CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
233,13+283,64%-2,331%-0,301%+0,23%7,03 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
213,33+259,56%-2,133%+0,004%-0,09%1,20 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
170,32+207,22%-1,703%-0,023%+0,06%1,52 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
116,42+141,65%-1,164%-1,318%+1,39%5,78 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
106,44+129,50%-1,064%-0,077%+0,18%584,19 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
105,56+128,43%-1,056%-0,006%+0,09%2,40 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
98,27+119,56%-0,983%-0,082%+0,18%2,64 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
75,81+92,23%-0,758%-0,028%+0,15%1,94 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
56,43+68,66%-0,564%-0,097%+0,19%12,66 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
55,26+67,24%-0,553%-0,020%+0,15%7,91 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
52,86+64,31%-0,529%-0,079%+0,33%3,12 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
45,63+55,52%-0,456%-0,047%+0,03%1,78 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
41,51+50,50%-0,415%-0,131%+0,12%2,66 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
38,87+47,29%-0,389%-0,025%+0,18%954,75 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
31,93+38,85%-0,319%-0,053%+0,16%930,56 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
28,98+35,26%-0,290%-0,073%+0,23%1,18 Tr--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
24,63+29,96%-0,246%+0,005%-0,22%1,52 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
23,59+28,71%-0,236%-0,009%+0,13%515,50 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
22,37+27,22%-0,224%-0,017%+0,13%2,45 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
19,08+23,22%-0,191%-0,019%+0,24%1,12 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
15,77+19,18%-0,158%+0,005%-1,29%409,59 N--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
14,65+17,83%-0,147%+0,008%-0,22%1,20 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
13,93+16,95%-0,139%-0,002%+0,37%688,36 N--
IMX
BIMX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IMXUSDT
13,44+16,35%-0,134%-0,023%+0,32%1,42 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
13,07+15,90%-0,131%-0,006%+0,21%1,17 Tr--