| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 233,13 | +283,64% | -2,331% | -0,200% | +0,16% | 6,90 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 213,33 | +259,56% | -2,133% | -0,004% | +0,15% | 1,07 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 170,32 | +207,22% | -1,703% | -0,028% | +0,26% | 1,47 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 116,42 | +141,65% | -1,164% | -1,335% | +1,18% | 5,76 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 106,44 | +129,50% | -1,064% | -0,084% | +0,21% | 572,61 N | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 105,56 | +128,43% | -1,056% | -0,001% | +0,04% | 2,39 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 98,27 | +119,56% | -0,983% | -0,045% | +0,13% | 2,64 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 75,81 | +92,23% | -0,758% | -0,031% | +0,04% | 1,93 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 56,43 | +68,66% | -0,564% | -0,122% | +0,20% | 12,63 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 55,26 | +67,24% | -0,553% | -0,019% | +0,25% | 7,67 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 52,86 | +64,31% | -0,529% | -0,094% | +0,27% | 3,09 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 45,63 | +55,52% | -0,456% | -0,011% | -0,04% | 1,74 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 41,51 | +50,50% | -0,415% | -0,052% | +0,15% | 2,64 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 38,87 | +47,29% | -0,389% | -0,024% | +0,13% | 931,74 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 31,93 | +38,85% | -0,319% | -0,033% | +0,07% | 895,86 N | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 28,98 | +35,26% | -0,290% | -0,067% | +0,11% | 1,17 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 24,63 | +29,96% | -0,246% | +0,005% | -0,22% | 1,49 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 23,59 | +28,71% | -0,236% | +0,005% | -0,28% | 516,02 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 22,37 | +27,22% | -0,224% | -0,020% | +0,06% | 2,44 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 19,08 | +23,22% | -0,191% | -0,042% | -0,04% | 1,09 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 15,77 | +19,18% | -0,158% | -0,021% | +0,36% | 444,59 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 14,65 | +17,83% | -0,147% | -0,776% | +10,37% | 2,12 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 13,93 | +16,95% | -0,139% | -0,019% | +0,21% | 668,89 N | -- | |
BIMX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IMXUSDT | 13,44 | +16,35% | -0,134% | -0,016% | +0,15% | 1,40 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 13,07 | +15,90% | -0,131% | -0,004% | +0,10% | 1,15 Tr | -- |